Có 3 kết quả:

脊令 jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ鶺鴒 jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ鹡鸰 jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ

1/3

jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鶺鴒|鹡鸰[ji2 ling2]

Từ điển phổ thông

chim chìa vôi

Từ điển Trung-Anh

wagtail

Từ điển phổ thông

chim chìa vôi

Từ điển Trung-Anh

wagtail