Có 3 kết quả:
脊令 jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ • 鶺鴒 jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ • 鹡鸰 jí líng ㄐㄧˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鶺鴒|鹡鸰[ji2 ling2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim chìa vôi
Từ điển Trung-Anh
wagtail
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chim chìa vôi
Từ điển Trung-Anh
wagtail
Bình luận 0